1 |
my loveCó nghĩa là Tình yêu của tôi. Có một bài hát của nhóm Westlife rất nổi tiếng và được nhiều bạn trẻ yêu thích có tên "My love". VD: Do you want to become my love? Em có muốn trở thành tình yêu của tôi không?
|
2 |
my lovemy love tình yêu của tôi
|
3 |
my lovetinh yeu cua nguoi dan ong den phu nu
|
4 |
my love1. Tên một bài hát nổi tiếng của nhóm nhạc Westlife 2. Tình yêu của tôi, người yêu, người yêu của tôi, người tình, tình nhân, bạn trai, bạn gái.... Ví dụ: She is my love. (Cô ấy là người yêu của tôi)
|
5 |
my loveMy love Ý nghĩa: người yêu của tôi Đừng ném gạch em em ngu tiếng anh lắm -_- Chỉ vì tội ngu nên vậy nên moq m.n tha thứ -_- Có truyện gì hay m.n cmt nghen
|
6 |
my lovemy: của tôi love: tình yêu/ tình thương my love: tình yêu của tôi Ví dụ 1: Cô ấy chính là tình yêu và cuộc sống của tôi. (She is my love and my life.) Ví dụ 2: Xin lỗi em yêu của anh, anh hứa sẽ về sớm hơn. (I'm so sorry my love, I promise I will back home earlier.)
|
7 |
my loveNó có nghĩa là tình yêu của tôi. Là một sự sở hữu tình yêu của người khác dành cho mình và mình cho người khác. Từ này đc xưng hô để gọi hai người đang yêu nhau thắm thiết.
|
8 |
my love"My Love" là bài hát của Westlife, là đĩa đơn thứ hai được phát hành từ album phòng thu thứ hai của họ, Coast to Coast.
Ca khúc này đã đem lại cho Westlife đĩa đơn quán quân thứ bảy tại Anh và là đĩa [..]
|
9 |
my love"My Love" là tên một ca khúc hit năm 1983 của nghệ sĩ nhạc pop / R&B người Mỹ Lionel Richie. Đây là đĩa đơn thứ ba được phát hành từ album phòng thu đầu tay của anh, Lionel Richie. Bài hát có sự g [..]
|
10 |
my love"My Love" là bài hát của ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Mỹ, Justin Timberlake hợp tác với rapper T.I. nằm trong album phòng thu thứ hai của Timberlake, FutureSex/LoveSounds (2006). Bài hát được phát hành và [..]
|
11 |
my loveyeu thich
|
<< mm dd yyyy | fighting >> |